• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm mất ổn định===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(also -ise) 1 render unstable.===== =====Subvert (e...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Làm mất ổn định=====
    =====Làm mất ổn định=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[destabilized]]
     +
    *Ving: [[destabilizing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:43, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm mất ổn định

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 render unstable.
    Subvert (esp. a foreigngovernment).
    Destabilization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X