• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể===== =====Giải tán, giải ng...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Giải tán, giải ngũ (quân đội)=====
    =====Giải tán, giải ngũ (quân đội)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[disembodying]]
     +
    *V-ed: [[disembodied]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:43, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
    Giải tán, giải ngũ (quân đội)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 separate or free (esp. the soul) from thebody or a concrete form (disembodied spirit).
    Archaic disband(troops).
    Disembodiment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X