• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Truất phế, hạ bệ===== =====(nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)===== ==Từ điển Oxford== ==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)=====
    =====(nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[dethroned]]
     +
    *Ving: [[dethroning]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:51, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Truất phế, hạ bệ
    (nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Remove from the throne, depose.
    Remove from aposition of authority or influence.
    Dethronement n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X