• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm nổ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kích nổ===== =====làm nổ=====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Làm nổ=====
    =====Làm nổ=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[detonated]]
     +
    *Ving: [[detonating]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    17:52, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nổ

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kích nổ
    làm nổ
    gây nổ
    nổ

    Oxford

    V.intr. & tr.

    Explode with a loud noise.
    Detonative adj. [Ldetonare detonat- (as DE-, tonare thunder)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X