• (đổi hướng từ Detonated)
    /´detə¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nổ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kích nổ
    làm nổ
    gây nổ
    nổ

    Địa chất

    làm nổ, kích nổ, gây nổ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dismantle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X