-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rùng mình===== ===Nội động từ=== =====( + with) rùng mình; run bắn lên (vì lạnh, s...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: ::[[the]] [[ship]] [[shuddered]] [[as]] [[it]] [[hit]] [[the]] [[rocks]]::[[the]] [[ship]] [[shuddered]] [[as]] [[it]] [[hit]] [[the]] [[rocks]]::chiếc tàu lắc mạnh khi nó va vào đá::chiếc tàu lắc mạnh khi nó va vào đá+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Shuddered]]+ *Ving: [[Shuddering]]== Ô tô==== Ô tô==22:35, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- shudder : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ