• (Khác biệt giữa các bản)
    (Làm ẩu; làm vụng về)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 29: Dòng 29:
    ::[[slobber]] [[over]] [[somebody]]/[[something]]
    ::[[slobber]] [[over]] [[somebody]]/[[something]]
    ::(thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
    ::(thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Slobbered]]
     +
    *Ving: [[Slobbering]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    23:31, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác slabber

    Danh từ

    Nước dãi
    Chuyện uỷ mị sướt mướt
    Tình cảm uỷ mị

    Nội động từ

    Nhỏ dãi, chảy nước dãi
    Thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt

    Ngoại động từ

    Làm dính nước dãi (vào quần áo)
    Làm ẩu; làm vụng về
    slobber over somebody/something
    (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Slaver.
    (foll. by over) show excessivesentiment.
    N. saliva running from the mouth; slaver.
    Slobbery adj. [ME, = Du. slobbern, of imit. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X