• (đổi hướng từ Slobbering)
    /´slɔbə/

    Thông dụng

    Cách viết khác slabber

    Danh từ

    Nước dãi
    Chuyện uỷ mị sướt mướt
    Tình cảm uỷ mị

    Nội động từ

    Nhỏ dãi, chảy nước dãi
    Thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt

    Ngoại động từ

    Làm dính nước dãi (vào quần áo)
    Làm ẩu; làm vụng về
    slobber over somebody/something
    (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X