• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(thông tục) âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau)===== ::couples smooching on [[t...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(thông tục) sự âu yếm nhau=====
    =====(thông tục) sự âu yếm nhau=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Smooched]]
     +
    *Ving: [[Smooching]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    23:57, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thông tục) âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau)
    couples smooching on the dance floor
    những cặp ôm hôn nhau trên sàn nhảy

    Danh từ

    (thông tục) sự âu yếm nhau

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    Colloq.
    N.
    Brit. a period of slow dancing closetogether.
    A spell of kissing and caressing.
    V.intr. engagein a smooch.
    Smoocher n. smoochy adj. (smoochier,smoochiest). [dial. smouch imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X