• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sunfuric===== ::vitriolic acid ::axit sunfuric =====(nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, chua cay===== ::vitriolic [[...)
    So với sau →

    15:29, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sunfuric
    vitriolic acid
    axit sunfuric
    (nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, chua cay
    vitriolic pen
    ngòi bút châm chọc chua cay
    vitriolic criticism
    sự chỉ trích cay độc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sunfat

    Oxford

    Adj.

    (of speech or criticism) caustic or hostile.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X