• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lóng ngóng===== =====Người nhút nhát rụt rè===== ===Nội động từ=== =====Trố mắt ra nhìn một cách ng...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn=====
    =====Trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Gawked]]
     +
    *Ving: [[Gawking]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    04:21, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lóng ngóng
    Người nhút nhát rụt rè

    Nội động từ

    Trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Oaf, lout, bumpkin, clod, boor, churl, dolt, dunderhead ordunderpate, ninny, ninny-hammer, ignoramus, fool, simpleton,ass, bungler, bumbler, Colloq clodhopper, lummox, Slang chieflyUS old-fashioned galoot or galloot, lug: You big gawk, get outof my way!
    V.
    Stare, goggle, gape, Colloq rubberneck, Slang Brit gawpor gaup: Stop gawking and help me get him to a hospital.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. colloq. stare stupidly.
    N. an awkward orbashful person.
    Gawkish adj. [rel. to obs. gaw gaze f. ONg  heed]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X