-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lóng ngóng===== =====Người nhút nhát rụt rè===== ===Nội động từ=== =====Trố mắt ra nhìn một cách ng...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: =====Trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn==========Trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Gawked]]+ *Ving: [[Gawking]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==04:21, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- gawk : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ