• /gɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lóng ngóng
    Người nhút nhát rụt rè

    Nội động từ

    Trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    hulk , lout , oaf , ox

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X