• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Nói giá cao hơn, đẩy giá lên===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(also absol.) Brit. colloq.===== =====(...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Nói giá cao hơn, đẩy giá lên=====
    =====Nói giá cao hơn, đẩy giá lên=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Gazumped]]
     +
    *Ving: [[Gazumping]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:22, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nói giá cao hơn, đẩy giá lên

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr.

    (also absol.) Brit. colloq.
    (of a seller) raise theprice of a property after having accepted an offer by (anintending buyer).
    Swindle.
    Gazumper n. [20th c.: orig.uncert.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X