• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Quỳ gối (để cúng bái)===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====Bend the knee, esp. in worship or as a sign o...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Quỳ gối (để cúng bái)=====
    =====Quỳ gối (để cúng bái)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Genuflected]]
     +
    *Ving: [[Genuflecting]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:30, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Quỳ gối (để cúng bái)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.intr.

    Bend the knee, esp. in worship or as a sign of respect.
    Genuflection n. (also genuflexion). genuflector n. [eccl.Lgenuflectere genuflex- f. L genu the knee + flectere bend]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X