-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Quỳ gối (để cúng bái)===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====Bend the knee, esp. in worship or as a sign o...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Quỳ gối (để cúng bái)==========Quỳ gối (để cúng bái)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Genuflected]]+ *Ving: [[Genuflecting]]== Oxford==== Oxford==04:30, ngày 23 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ