• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Có mang===== =====Làm phát triển===== ===Tính từ=== =====Mang thai===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== ====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Mang thai=====
    =====Mang thai=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Gestated]]
     +
    *Ving: [[Gestating]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:32, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Có mang
    Làm phát triển

    Tính từ

    Mang thai

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr.

    Carry (a foetus) in gestation.
    Develop (an ideaetc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X