• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con muỗi===== =====Con muỗi===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====muỗi===== ::mosquito [[densit...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">məs'ki:tou</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:45, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /məs'ki:tou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con muỗi
    Con muỗi

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    muỗi
    mosquito density
    mật độ muỗì

    Oxford

    N.

    (pl. -oes) any of various slender biting insects, esp. ofthe genus Culex, Anopheles, or Aedes, the female of whichpunctures the skin of humans and other animals with a longproboscis to suck their blood and transmits diseases such asfilariasis and malaria.
    Mosquito-boat US a motor torpedo-boat.mosquito-net a net to keep off mosquitoes. [Sp. & Port., dimin.of mosca f. L musca fly]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X