• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trại phòng ngự (có xe vây quanh)===== =====(quân sự) bãi để xe bọc sắt===== ===Nội động từ=== =====Lập tr...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====Đưa vào trại phòng ngự=====
    =====Đưa vào trại phòng ngự=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Laagered]]
     +
    *Ving: [[Laagering]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:43, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trại phòng ngự (có xe vây quanh)
    (quân sự) bãi để xe bọc sắt

    Nội động từ

    Lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)

    Ngoại động từ

    Bố trí (xe...) thành trại phòng ngự
    Đưa vào trại phòng ngự

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Esp. S.Afr. a camp or encampment, esp. formedby a circle of wagons.
    Mil. a park for armoured vehicles.
    V.
    Tr. a form (vehicles) into a laager. b encamp (people)in a laager.
    Intr. encamp. [Afrik. f. Du. leger: seeLEAGUER(2)]

    Tham khảo chung

    • laager : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X