• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác gormandise =====Như gormandise===== ==Từ điển Oxford== ===V. & n.=== =====(also -ise)===== =====V.===== =====Intr. & tr. ea...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Như gormandise=====
    =====Như gormandise=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[gormandized]]
     +
    *Ving: [[gormandizing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:01, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác gormandise

    Như gormandise

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    (also -ise)
    V.
    Intr. & tr. eat or devourvoraciously.
    Intr. indulge in good eating.
    N. =GOURMANDISE.
    Gormandizer n. [as GOURMANDISE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X