-
(đổi hướng từ Gormandizing)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- binge , devour , eat like a horse , eat to excess , glut , gluttonize , gobble , gulp , guzzle , hoover , overeat , overindulge , pig out * , stuff , wolf *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ