• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác scepter ===Danh từ=== =====Vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực===== =====Ngôi vua, quy...)
    So với sau →

    15:31, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác scepter

    Danh từ

    Vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực
    Ngôi vua, quyền vua
    to wield the sceptre
    trị vì

    Oxford

    N.

    (US scepter) 1 a staff borne esp. at a coronation as asymbol of sovereignty.
    Royal or imperial authority.
    Sceptred adj. [ME f. OF (s)ceptre f. L sceptrum f. Gkskeptron f. skepto lean on]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X