• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhà máy cưa===== =====Máy cưa lớn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====máy cưa gỗ===== =...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'s&#596;:mil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:58, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /'sɔ:mil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà máy cưa
    Máy cưa lớn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    máy cưa gỗ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà máy cưa
    máy cưa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà máy cưa
    xưởng cưa
    xưởng cưa, nhà máy cưa

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A factory in which wood is sawn mechanically into planks orboards.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X