-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác oxygenise ::˜k'sid™”naiz ::ngoại động từ =====(hoá học) Oxy hoá===== == Từ điển Hóa học & vật liệu=...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 14: Dòng 14: =====(hoá học) Oxy hoá==========(hoá học) Oxy hoá=====+ + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[Oxygenated]]+ *Ving: [[Oxygenating]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==23:37, ngày 25 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ