• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả bom===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bom (núi l...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bɔm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:37, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /bɔm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả bom

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bom (núi lửa)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bom

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bình cao áp
    bomb method
    phương pháp bình cao áp
    vụ nổ

    Nguồn khác

    • bomb : Chlorine Online

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Bombshell, shell, explosive: One of the bombs blew up theschool.
    V.
    Bombard, shell, batter, blow up: Last night the railwaystation was bombed.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a container with explosive, incendiarymaterial, smoke, or gas etc., designed to explode on impact orby means of a time-mechanism or remote-control device. b anordinary object fitted with an explosive device (letter-bomb).2 (prec. by the) the atomic or hydrogen bomb considered as aweapon with supreme destructive power.
    Brit. sl. a large sumof money (cost a bomb).
    A mass of solidified lava thrown froma volcano.
    US colloq. a bad failure (esp. a theatrical one).6 sl. a drugged cigarette.
    Med. = radium bomb.
    V.
    Tr.attack with bombs; drop bombs on.
    Tr. (foll. by out) drive (aperson etc.) out of a building or refuge by using bombs.
    Intr. throw or drop bombs.
    Intr. esp. US sl. fail badly.
    Intr. colloq. (usu. foll. by along, off) move or go veryquickly.
    Tr. US sl. criticize fiercely.
    Often iron. very successfully.
    Very fast.[F bombe f. It. bomba f. L bombus f. Gk bombos hum]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X