• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản nhạc giao hưởng===== =====Khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)===== =====(từ Mỹ,...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'simfəni</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:27, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /'simfəni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản nhạc giao hưởng
    Khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 an elaborate composition usu. for fullorchestra, and in several movements with one or more in sonataform.
    An interlude for orchestra alone in a large-scale vocalwork.
    = symphony orchestra.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X