• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) giống cam quít===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cây họ cam===== == Từ ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sitrəs'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:29, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /'sitrəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) giống cam quít

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cây họ cam

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây cam quít
    thuộc (cam quít)

    Nguồn khác

    • citrus : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Any tree of the genus Citrus, including citron, lemon,lime, orange, and grapefruit.
    (in full citrus fruit) a fruitfrom such a tree.
    Citrous adj. [L, = citron-tree or thuja]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X