• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào===== ::delicious smell ::mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức =====Vui thích, kho...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'liʃəs</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:11, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /di'liʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào
    delicious smell
    mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
    Vui thích, khoái

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Delectable, luscious, ambrosial, savoury,mouth-watering, toothsome; choice, flavourful, tasty,appetizing, palatable, Colloq scrumptious; Slang yummy: Larry'sfried chicken is quite delicious.
    Enjoyable, delightful,pleasurable, pleasing, pleasant, choice, enchanting,fascinating; agreeable, charming, engaging; amusing,entertaining: I heard the most delicious bit of gossip aboutthe Browns.

    Oxford

    Adj.

    Highly delightful and enjoyable to the taste or sense ofsmell.
    (of a joke etc.) very witty.
    Deliciously adv.deliciousness n. [ME f. OF f. LL deliciosus f. L deliciaedelight]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X