• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nước thơm (để gội đầu, để tắm)===== =====Thuốc xức ngoài da===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ==...)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'louʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:28, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /'louʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước thơm (để gội đầu, để tắm)
    Thuốc xức ngoài da

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cream, liniment, balm, salve, ointment, embrocation,unguent, pomade: The doctor said to rub in some of this lotiontwice a day.

    Oxford

    N.

    A medicinal or cosmetic liquid preparation appliedexternally. [ME f. OF lotion or L lotio f. lavare lot- wash]

    Tham khảo chung

    • lotion : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X