-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balm , cosmetic , cream , demulcent , embrocation , lenitive , liniment , medicine , ointment , palliative , preparation , salve , unguent , wash , ablution , cleanser , emollient , moisturizer , oil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ