• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn===== ::to take refuge ::trốn tránh, ẩn...)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'refju:dʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:36, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /'refju:dʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn
    to take refuge
    trốn tránh, ẩn náu
    to seek refuge
    tìm nơi ẩn náu
    to take refuge in lying
    phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
    (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
    he is the refuge of the distressed
    anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng
    Chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)
    Khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường (như) traffic island

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu

    Nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cụm cấp cứu
    đảo an toàn
    refuge island
    đảo trú chân (đảo an toàn)
    đảo an toàn (trên đường)
    hầm trú ẩn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nơi trú ẩn
    trạm cấp cứu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sanctuary, shelter, haven, asylum, protection, cover,retreat, harbour, security, safe house, stronghold, citadel,bolt-hole, hideaway, hide-out, Colloq hidy-hole or hidey-hole:The abandoned mine served as a refuge from the storm.
    Excuse,pretext, resort, recourse, ruse, trick, stratagem, subterfuge,dodge, evasion, expedient: Patriotism is often the last refugeof a scoundrel.

    Oxford

    N.

    A shelter from pursuit or danger or trouble.
    A personor place etc. offering this.
    A person, thing, or courseresorted to in difficulties.
    A traffic island. [ME f. OF f.L refugium (as RE-, fugere flee)]

    Tham khảo chung

    • refuge : National Weather Service
    • refuge : Corporateinformation
    • refuge : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X