• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đi săn===== =====Người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ ghép)===== =====Ngựa săn===== =====Đồng...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hʌntə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:49, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /'hʌntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi săn
    Người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ ghép)
    Ngựa săn
    Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Huntsman, huntswoman, stalker, tracker, Nimrod, Orion;huntress: An expert hunter, she bagged three tigers last year.

    Oxford

    N.

    A (fem. huntress) a person or animal that hunts. b ahorse used in hunting.
    A person who seeks something.
    Awatch with a hinged cover protecting the glass.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X