• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác lawnỵtennis ===Danh từ=== =====(thể dục,thể thao) quần vợt, ten-nít===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Eit...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tenis</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:18, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /'tenis/

    Thông dụng

    Cách viết khác lawnỵtennis

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) quần vợt, ten-nít

    Oxford

    N.

    Either of two games (lawn tennis and real tennis) in whichtwo or four players strike a ball with rackets over a netstretched across a court.
    Tennis-ball a ball used in playingtennis. tennis-court a court used in playing tennis. tenniselbow a sprain caused by or as by playing tennis. tennis-racketa racket used in playing tennis. tennis shoe a light canvas orleather soft-soled shoe suitable for tennis or general casualwear. [ME tenetz, tenes, etc., app. f. OF tenez 'take,receive', called by the server to an opponent, imper. of tenirtake]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X