-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tất nhiên, tất yếu)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí)
Dòng 28: Dòng 28: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[a]] [[necessary]] [[evil]] =====+ ::tình huống chẳng đặng đừng== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==02:30, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Indispensable, essential, required, needed, compulsory,requisite, vital, demanded, imperative, obligatory, needful, ofthe essence, important, of the utmost importance, top-priority,high-priority, urgent, exigent, compelling, life-and-death orlife-or-death: A good diet is necessary for good health. It isnecessary that you come at once. Take the necessary steps to getthe job done. 2 inevitable, unavoidable, inescapable,ineluctable: In the circumstances, we find it necessary to askfor your resignation.
Oxford
Adj. & n.
Requiring to be done, achieved, etc.;requisite, essential (it is necessary to work; lacks thenecessary documents).
Determined, existing, or happening bynatural laws, predestination, etc., not by free will; inevitable(a necessary evil).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ