• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục===== ::important events occur in [[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'si:kwəns</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:26, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /'si:kwəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
    important events occur in rapid sequence
    những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp
    Cảnh (trong phim)
    (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng
    (ngôn ngữ học) sự phối hợp
    sequence of tenses
    sự phối hợp các thời
    (tôn giáo) bài ca xêcăng
    (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau)
    (toán học) dãy
    sequence of function
    dãy hàm
    sequence of number
    dãy số

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chuỗi ký tự

    Giải thích VN: Một xêri các ký tự chữ và số.

    dãy (số)
    lập dãy
    sự tuần tự

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đoàn, chuỗi, dãy, (toán) cấp, trật tự, trình tự

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kết quả
    dãy
    dãy số
    đoàn
    wagon sequence
    thành phần đoàn tàu hàng
    lập thành dãy
    liên phát

    Giải thích VN: Một thứ tự động tác, thứ tự làm việc, qui trình làm việc.

    sự nối tiếp
    tính liên tục

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Succession, progression, order, series, chain, string,course, cycle, arrangement, organization, train, line, set, run,concatenation, system: His description conflicts with thesequence of events as recorded by the video camera. Some ofthese dates are out of sequence.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Succession, coming after or next.
    Order ofsuccession (shall follow the sequence of events; give the factsin historical sequence).
    A set of things belonging next toone another on some principle of order; a series without gaps.4 a part of a film dealing with one scene or topic.
    A set ofpoems on one theme.
    A set of three or more playing-cards nextto one another in value.
    Mus. repetition of a phrase ormelody at a higher or lower pitch.
    Eccl. a hymn said or sungafter the Gradual or Alleluia that precedes the Gospel.
    Succession without implication of causality (opp. CONSEQUENCE).
    V.tr.
    Arrange in a definite order.
    Biochem. ascertainthe sequence of monomers in (esp. a polypeptide or nucleicacid).
    Sequencer n. [ME f. LL sequentia f. L sequenspres. part. of sequi follow]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X