• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) .wrack=== =====(hàng hải) xác tàu đắm===== =====Vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh vụn===== == Từ điển Kin...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'rekidʒ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:42, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /'rekidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .wrack

    (hàng hải) xác tàu đắm
    Vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh vụn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bóp
    vắt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Debris, fragments, remains, rubble, ruin(s): The wreckageof the building is being searched for survivors.

    Oxford

    N.

    Wrecked material.
    The remnants of a wreck.
    Theaction or process of wrecking.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X