• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khăn choàng (quấn vai, quấn đầu của phụ nữ)===== =====Tã trẻ em===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A piece...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʃɔ:l</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:44, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /ʃɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn choàng (quấn vai, quấn đầu của phụ nữ)
    Tã trẻ em

    Oxford

    N.

    A piece of fabric, usu. rectangular and often folded into atriangle, worn over the shoulders or head or wrapped round ababy.
    Shawl collar a rolled collar extended down the front ofa garment without lapel notches.
    Shawled adj. [Urdu etc. f.Pers. sal, prob. f. Shaliat in India]

    Tham khảo chung

    • shawl : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X