• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ý định, mục đích===== =====( số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)===...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'tenʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:08, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /in'tenʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ý định, mục đích
    ( số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)
    (y học) cách liền sẹo
    (triết học) khái niệm
    the road to hell is paved with good intentions
    không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng phải trả giá đắt cho hành động của mình

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự liền sẹo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dự định

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Aim, purpose, intent, design, goal, end, object, objective,target, ambition: Was it your intention to stay till the fatlady sings?

    Oxford

    N.

    (often foll. by to + infin., or of + verbal noun) a thingintended; an aim or purpose (it was not his intention tointerfere; have no intention of staying).
    The act ofintending (done without intention).
    Colloq. (usu. in pl.) aperson's, esp. a man's, designs in respect to marriage (are hisintentions strictly honourable?).
    Logic a conception.
    Intentioned adj. (usu. incomb.). [ME entencion f. OF f. L intentio stretching, purpose(as INTEND)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X