• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) pháo===== ::heavy artillery ::trọng pháo =====Pháo binh===== =====Khoa nghiên cứu việc sử dụng ph...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɑ:'tiləri</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:41, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /ɑ:'tiləri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) pháo
    heavy artillery
    trọng pháo
    Pháo binh
    Khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    pháo binh

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 large-calibre guns used in warfare on land.
    A branch of the armed forces that uses these.
    Artillerist n.[ME f. OF artillerie f. artiller alt. of atillier, atirierequip, arm]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X