• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tính từ)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối=====
    =====Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối=====
    -
    ::[[false]] [[alarm]]
     
    -
    ::báo động giả; báo động lừa
     
    -
    ::[[false]] [[card]]
     
    -
    ::quân bài đánh lừa đối phương
     
    -
    ::[[false]] [[position]]
     
    -
    ::thế trái cựa
     
    -
    ::[[on]] ([[under]]) [[false]] [[pretences]]
     
    -
    ::bằng cách lừa đảo
     
    -
    ::[[to]] [[strike]] [[a]] [[false]] [[note]]
     
    -
    ::làm điều sai trái
     
    -
    ::[[under]] [[false]] [[colors]]
     
    -
    ::với vẻ vờ vịt
     
    -
    ::[[a]] [[false]] [[move]]
     
    -
    ::hành động ngu xuẩn
     
    -
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[false]] [[start]]
     
    -
    ::xuất phát mà không đợi lệnh
     
    -
    =====Khởi sự mà không gặp may=====
     
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===

    03:55, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    Thông dụng

    Tính từ

    Sai, nhầm
    a false idea
    ý kiến sai
    a false note
    (âm nhạc) nốt sai
    false imprisonment
    sự bắt giam trái pháp luật
    Không thật, giả
    a false mirror
    gương không thật
    a false coin
    tiền giả
    false hair
    tóc giả
    Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối

    Phó từ

    Dối, lừa
    to play someone false
    lừa ai, phản ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X