• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều syllabuses, .syllabi=== =====Đề cương bài giảng; đề cương khoá học, chương trình học===== ==Từ điển ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'siləbəs</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:30, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /'siləbəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều syllabuses, .syllabi

    Đề cương bài giảng; đề cương khoá học, chương trình học

    Oxford

    N.

    (pl. syllabuses or syllabi) 1 a the programme or outline ofa course of study, teaching, etc. b a statement of therequirements for a particular examination.
    RC Ch. a summaryof points decided by papal decree regarding heretical doctrinesor practices. [mod.L, orig. a misreading of L sittybas accus.pl. of sittyba f. Gk sittuba title-slip or label]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X