• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phu nhân (bá tước, nam tước...)===== =====Viên quản lý nhà ký túc trường I-tơn ( Anh)===== =====(từ cổ,nghĩa ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">deim</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:00, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /deim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phu nhân (bá tước, nam tước...)
    Viên quản lý nhà ký túc trường I-tơn ( Anh)
    (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi

    Oxford

    N.

    (Dame) a (in the UK) the title given to a woman with therank of Knight Commander or holder of the Grand Cross in theOrders of Chivalry. b a woman holding this title.
    Brit. acomic middle-aged woman in modern pantomime, usu. played by aman.
    Archaic a mature woman.
    US sl. a woman.

    Tham khảo chung

    • dame : National Weather Service
    • dame : amsglossary
    • dame : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X