• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .algae=== ::'“ld™i: ::(thực vật học) tảo == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tảo==...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'&#230;lg&#601;</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:35, ngày 6 tháng 1 năm 2008

    /'ælgə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .algae

    '“ld™i:
    (thực vật học) tảo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tảo

    Nguồn khác

    • alga : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. algae) (usu. in pl.) a non-flowering stemlesswater-plant, esp. seaweed and phytoplankton.
    Algal adj.algoid adj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X