• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    (Danh từ, số nhiều .algae)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .algae===
    ===Danh từ, số nhiều .algae===
    -
    ::'[[“ld™i]]:
    +
    ::['&#230;ld&#658;i:]
    ::(thực vật học) tảo
    ::(thực vật học) tảo

    16:36, ngày 6 tháng 1 năm 2008

    /'ælgə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .algae

    ['ældʒi:]
    (thực vật học) tảo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tảo

    Nguồn khác

    • alga : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. algae) (usu. in pl.) a non-flowering stemlesswater-plant, esp. seaweed and phytoplankton.
    Algal adj.algoid adj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X