-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thuộc về môi===== =====(ngôn ngữ học) phát âm bằng môi===== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) âm môi ( (cũn...)(→Thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: =====(ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound)==========(ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound)=====+ === Hình thái từ ===+ * Adv : [[labially]]== Y học==== Y học==02:41, ngày 7 tháng 1 năm 2008
Oxford
Tham khảo chung
- labial : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ