• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tránh, sự né tránh===== ::high jinks ::trò đùa tinh nghịch ===Động từ=== =====Tránh, né tránh===== ===...)
    (Thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====(quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)=====
    =====(quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[jinked]]
     +
    *V_ing : [[jinking]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    07:36, ngày 7 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tránh, sự né tránh
    high jinks
    trò đùa tinh nghịch

    Động từ

    Tránh, né tránh
    (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)

    Hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. move elusively; dodge.
    Tr. elude bydodging.
    N. an act of dodging or eluding. [orig. Sc.: prob.imit. of nimble motion]

    Tham khảo chung

    • jink : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X