-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ...)(→Thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm sống lại, cải tử hoàn sinh (người)==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm sống lại, cải tử hoàn sinh (người)=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[resurrected]]+ *V_ing : [[resurrecting]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==10:25, ngày 8 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Tham khảo chung
- resurrect : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ