• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Màu sắc===== ::the hues of the rainbow ::những màu sắc của cầu vồng ===D...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hju:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:31, ngày 9 tháng 1 năm 2008

    /hju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu sắc
    the hues of the rainbow
    những màu sắc của cầu vồng

    Danh từ

    Hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
    (sử học) sự công bố bắt một tội nhân

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ màu
    màu (sắc)
    sắc
    sắc độ
    sắc thái
    vẻ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Colour, tint, shade, tinge, tone, cast, tincture, Technicalchroma: The dust in the atmosphere gives the sunsets a reddishhue.

    Oxford

    And cryn.

    A loud clamour or outcry.
    Hist. a a loud cry raisedfor the pursuit of a wrongdoer. b a proclamation for thecapture of a criminal. [AF hu e cri f. OF hu outcry (f. huershout) + e and + cri cry]

    Tham khảo chung

    • hue : Corporateinformation
    • hue : Chlorine Online
    • hue : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X