• (đổi hướng từ Hues)
    /hju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu sắc
    the hues of the rainbow
    những màu sắc của cầu vồng

    Danh từ

    Hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
    (sử học) sự công bố bắt một tội nhân

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ màu
    màu (sắc)
    sắc
    sắc độ
    sắc thái
    vẻ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X