-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)===== =====Ghép vào, lồng vào===== =====Thêm (râu ria...) vào==...)(→Thông dụng)
Dòng 17: Dòng 17: =====Làm thấm nhuần (nguyên tắc...)==========Làm thấm nhuần (nguyên tắc...)=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[engrafted]]+ *V_ing : [[engrafting]]== Oxford==== Oxford==10:56, ngày 9 tháng 1 năm 2008
Tham khảo chung
- engraft : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ