• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác))
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác)=====
    =====Viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác)=====
    -
    ::'[[ri:rait]]
    +
     
    -
    ::danh từ
    +
    ===danh từ===
    =====Cái được viết lại=====
    =====Cái được viết lại=====

    03:46, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rewrote, .rewritten

    Viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác)

    danh từ

    Cái được viết lại

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ghi lại

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (past rewrote; past part. rewritten) writeagain or differently.
    N.
    The act or an instance ofrewriting.
    A thing rewritten.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X