• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nhà ẩn dật,đạo sĩ)
    (Nhà tu khổ hạnh)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Nhà tu khổ hạnh=====
    =====Nhà tu khổ hạnh=====
     +
    =====Đạo sĩ==============
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    04:41, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà ẩn dật
    Nhà tu khổ hạnh
    Đạo sĩ=========

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh qui có nho và hạt dẻ

    Nguồn khác

    • hermit : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Recluse, eremite, anchorite or anchoret or anchoress,solitary, stylite: He has retired from the world to become ahermit.

    Oxford

    N.

    An early Christian recluse.
    Any person living insolitude.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X